Mô tả
Mô tả
Khi bạn bị cảm lạnh, uống nhiều nước nóng không chỉ giúp cơ thể loại bỏ độc tố hình thành trong quá trình hệ miễn dịch hoạt động chống lại vi khuẩn và vi-rút, mà còn giảm nhẹ các triệu chứng bệnh và tăng tốc độ phục hồi.
Thành phần chính của thức uống BALANCER HOT COMFORT gồm: bột mâm xôi tự nhiên, củ cải đỏ, chanh và các loại chiết xuất thực vật. Các thành phần này rất có lợi cho hệ miễn dịch của cơ thể. Bạn có thể sử dụng thức uống ấm áp thơm ngon này ngay khi cơ thể mới chớm xuất hiện những dấu hiệu cảm lạnh đầu tiên, hoặc đơn giản là để tăng khả năng miễn dịch của cơ thể trong những thời điểm giao mùa khi đường hô hấp dễ bị nhiễm trùng.
THÀNH PHẦN HOẠT TÍNH
Thành phần salicylat tự nhiên trongquả mâm xôi có tác dụng hạ sốt và đẩy nhanh quá trình đào thải độc tố.
Cúc tím (Echinacea) tăng khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể và giảm viêm đường hô hấp.
Gừng có tác dụng làm ấm cơ thể, kích thích hoạt động của tuyến mồ hôi và làm sạch đường hô hấp.
Quả tầm xuân là nguồn cung cấp vitamin C tự nhiên, hỗ trợ giảm tính thấm thành mạch, giảm viêm và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Vitamin C hỗ trợ chức năng của hệ miễn dịch, củng cố thành mạch và tổng hợp collagen.
BỘT CÔ ĐẶC ĐỂ PHA ĐỒ UỐNG.
Hướng dẫn sử dụng
Cách dùng: Pha 1 gói (8 g) với 200 ml nước nóng (+60°С), khuấy đều cho đến khi tan hoàn toàn. Dùng ngay sau khi pha chế. Sản phẩm hoàn nguyên không thể để lâu.
NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY TNHH “PHÒNG THÍ NGHIỆM THỰC PHẨM CHỨC NĂNG”. Địa chỉ: Văn phòng số 3, nhà 4/7, đường Betonnaya, 630024, tp. Novosibirsk, Liên bang Nga.
ĐỊA CHỈ NƠI SẢN XUẤT: Số 21, đường Tolmachevskaya, 630052, tp. Novosibirsk, Liên bang Nga.
Thành phần
THÀNH PHẦN: fructose, polydextrose (chất mang), bột quả mâm xôi, bột nước cốt củ cải đỏ, hỗn hợp chiết xuất (quả mâm xôi, cúc tím, gừng, quả mầm xuân), hương liệu, axit citric (chất điều chỉnh độ axit), bột chanh, vitamin C (axit ascorbic), tricalcium phosphate (chất chống đông vón), sucralose (chất tạo ngọt), steviol glycosides (chất tạo ngọt).
Trong sản phẩm có thể có sữa, đậu nành và cần tây còn sót lại.
GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG VÀ GIÁ TRỊ NĂNG LƯỢNG
1 khẩu phần 8 g |
% liều dùng khuyến cáo hàng ngày 1 | 100 g | % liều dùng khuyến cáo hàng ngày 1 | |
Giá trị năng lượng, kJ / kCal | 110 / 25 | 1 | 1370 / 330 | 13 |
Chất đạm, g | – | – | – | – |
Chất béo, g | – | – | – | – |
Cacbohydrate, g | 6,0 | 1,6 | 72 | 20 |
Chất xơ, g | 1,5 | 5 | 18 | 60 |
1 RDA (Recommended Dietary Allowance) — Liều dùng khuyến cáo hàng ngày theo Phụ lục 2, TR CU 022/2011 “Về dán nhãn đối với sản phẩm thực phẩm”.
Tài liệu
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.