Mô tả
Mô tả
TÍNH NĂNG CÁC THÀNH PHẦN CỦA WELLLAB GOODLIVER FORMULA
Taurine tham gia vào quá trình điều hòa bài tiết dịch mật, cải thiện vi tuần hoàn và chức năng của màng tế bào. Kích hoạt các quá trình giải phóng năng lượng và trao đổi chất.
Cúc trường sinh (Helichrysum arenarium), atisô giúp ổn định trạng thái của gan và đường mật, tăng cường độ cứng và chắc của màng tế bào gan. Cải thiện chức năng thải độc của gan.
Cây Kế sữa tác động lên các gốc tự do trong gan giúp các hoạt động gây hại của chúng. Tăng cường tái tạo tế bào gan. Giúp ổn định chuyển hóa lipid.
Cysteine (axit amin) giúp trung hòa một số liên kết độc hại trong cơ thể, tham gia vào quá trình tổng hợp men tiêu hóa.
Kẽm và selen có tác dụng chống oxy hóa, tăng sức bền của tế bào gan đối với độc tố.
Vitamin B12, axit alpha-lipoic, ascorbyl palmitate đảm bảo cung cấp dưỡng chất cho các mô gan, thúc đẩy quá trình tái tạo.
WELLLAB GOODLIVER ĐƯỢC KHUYÊN DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP:
- Sử dụng kết hợp trong liệu pháp điều trị rối loạn tiêu hóa mãn tính *.
- Chế độ ăn uống không đảm bảo dưỡng chất.
- Người làm việc, tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp (hóa chất, thuốc trừ sâu, v.v.).
- Sau khi dùng các loại thuốc có độc tính (thuốc tránh thai nội tiết, kháng sinh, hạ sốt,…).
- Ngộ độ rượu bia, say rượu.
* Sử dụng cùng với các khuyến nghị khác của bác sĩ và chế độ ăn chuyên biệt.
CHẾ PHẨM BỔ SUNG CHO DINH DƯỠNG HẰNG NGÀY
SẢN PHẨM KHÔNG PHẢI LÀ THUỐC
THÀNH PHẦN: taurine, chiết xuất hoa cúc trường sinh, viên nang gelatin (gelatin), lactose (chất mang), chiết xuất atisô, ascorbyl palmitate, cysteine, kẽm citrat, men chứa selen, chiết xuất cây kế sữa, axit alpha-lipoic, hoạt thạch (chất chống đóng bánh) ), tricalcium phosphate (chất chống đóng bánh), canxi stearate (chất chống đóng bánh), cyanocobalamin.
Uống 2 viên (liều dùng hàng ngày) sẽ cung cấp:
Tên gọi |
Lượng, mg |
% LCTCMN1 / MTTHL2 |
Taurine |
240 |
602 |
Vitamin C |
34 |
571 |
Axit lipoic |
30 |
1002 |
Kẽm |
18,8 |
1251* |
Flavolignans dưới dạng silymarin |
17,4 |
582 |
Flavonoit dưới dạng rutin |
4,8 |
162 |
Selen |
0,1 |
1431* |
Vitamin B12 |
0,006 |
6001* |
1 LCTCMN – lượng cần thiết cho một ngày
1 MTTHL – mức tiêu thụ hợp lý
* Không vượt qua mức tiêu thụ hợp lý.
Tài liệu
Giấy chứng nhận đăng ký nhà nước (KAZ, ru)
Giấy chứng nhận phù hợp (RUS, ru)
Kết luận về đánh giá hiệu quả (UZB, ru)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.