Mô tả
Mô tả
TÍNH NĂNG THÀNH PHẦN CỦA WELLLAB В-COMPLEX ACTIVE
Vitamin B1 và B3 tham gia vào các quá trình trao đổi chất, thúc đẩy chất dinh dưỡng chuyển hóa thành năng lượng.
Vitamin B2 đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng thị giác và tổng hợp huyết sắc tố. Ngoài ra, vitamin B2 còn rất cần thiết để duy trì niêm mạc và làn da khỏe mạnh.
Vitamin B5 thúc đẩy các quá trình tái tạo và tham gia tổng hợp kháng thể. Đây cũng là vitamin cần thiết để kích thích tế bào sản sinh và phát triển trong hệ thần kinh trung ương.
Vitamin B6 hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh trung ương và thúc đẩy quá trình chuyển hóa năng lượng. Ngoài ra, vitamin B6 còn có tác dụng duy trì mức homocysteine bình thường, góp phần hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
Vitamin B9 rất cần thiết trong quá trình làm mới tế bào. Đồng thời, nó còn tham gia vào quá trình tổng hợp các axit amin giữ chức năng ổn định tâm trạng và hoạt động của não bộ. Hỗ trợ chức năng sinh sản.
Vitamin B10 (Axit para-aminobenzoic) ngăn ngừa tình trạg da và cơ thể bị lão hóa sớm, đồng thời tác động đến quá trình sản xuất hồng cầu.
Vitamin B12 chịu trách nhiệm tái tạo các sợi thần kinh, tham gia vào quá trình tổng hợp hormone và chất dẫn truyền thần kinh kiểm soát chức năng não.
Beta-carotene có chức năng điều chỉnh hoạt động của hệ miễn dịch, thúc đẩy quá trình tái tạo mô và tham gia vào các cơ chế cảm thụ ánh sáng ở mắt.
Vitamin D giúp tăng cường hệ miễn dịch, duy trì độ chắc khỏe của mô xương.
Magiê cải thiện tình trạng của hệ thần kinh, giảm cảm giác lo âu và dễ bực tức, tăng khả năng chịu đựng stress.
Vitamin E và kẽm kích hoạt cơ chế chống oxy hóa của cơ thể. Không những thế, hai chất này còn rất cần thiết để duy trì sức khỏe của hệ sinh sản.
Đồng có tác dụng duy trì cấu trúc của mô liên kết. Khoáng chất này cũng rất cần thiết cho sự hình thành collagen.
Chiết xuất rau má (Gotu Kola Extract) cải thiện mạng lưới vi tuần hoàn trong não, tăng khả năng ghi nhớ.
Inositol đóng vai trò điều hòa quá trình chuyển hóa chất béo, giảm nồng độ cholesterol trong máu và kích thích não bộ hoạt động.
Tryptophan có tác dụng duy trì cảm xúc ổn định và kiểm soát lo âu căng thẳng.
VIÊN UỐNG CHỨA CÁC HOẠT CHẤT SINH HỌC BỔ SUNG VÀO CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG
SẢN PHẨM KHÔNG PHẢI LÀ THUỐC.
Hướng dẫn sử dụng
PHẠM VI ÁP DỤNG: Viên uống Welllab B-COMPLEX chứa các hoạt chất sinh học bổ sung vào chế độ ăn uống các loại vitamin nhóm B (B1, B2, B3 / PP (Niacin), B5, B6, B8, B9 (Axit folic), B10, B12), vitamin E, D3, Beta-carotene và khoáng chất (đồng, magiê, kẽm). Sản phẩm để bán trên thị trường.
LIỀU DÙNG: Người lớn: 1 viên x 2 lần/ngày trong khi ăn. Thời hạn dùng thuốc — 1 tháng. Uống theo đợt, có thể lặp lại nếu cần.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH: không dung nạp sản phẩm, cấm sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú Không phải là một loại thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
THÀNH PHẦN: Magnesium citrate, viên nang Gelatin (Gelatin), Magnesium oxide, Inositol, L-Tryptophan, chiết xuất rau má, Kẽm citrate, DL-Alpha-tocopherol acetate, Axit para-aminobenzoic, Nicotinamide, hoạt thạch (chất chống đông vón), Beta-carotene, Cellulose vi tinh thể (chất mang), Canxi D-pantothenate, Canxi stearate (chất chống đông vón), Copper aspartate, Pyridoxine hydrochloride, Cyanocobalamin, Cholecalciferol, Riboflavin, Thiamine hydrochloride, Axit folic.
Trong thành phần có thể có Lactose còn sót lại.
Uống 2 viên (lượng tiêu thụ khuyến nghị hàng ngày) sẽ cung cấp cho cơ thể:
Tên thành phần | Trọng lượng | % RDA1 / % AI2 |
Vitamin B1 | 2,8 mg | 2001* |
Vitamin B2 | 3,2 mg | 2001* |
Vitamin B3 (Vitamin PP) | 36 mg | 2001* |
Vitamin B5 | 10 mg | 1671* |
Vitamin B6 | 4 mg | 2001* |
Vitamin B8 | 100 mg | 201* |
Vitamin B9 | 400 µg | 2001* |
Vitamin B10 | 50 mg | 501* |
Vitamin B12 | 0,004 mg | 4001* |
Magiê | 80 mg | 201* |
Vitamin E | 30 mg | 3001* |
Kẽm | 20 mg | 1331* |
Beta-carotene | 2,5 mg | 5001* |
Đồng | 2 mg | 2002 |
Vitamin D | 0,01 mg | 2001* |
1 RDA (Recommended Dietary Allowance) — Lượng tiêu thụ khuyến nghị.
2 AI (Adequate Intake) — Lượng tiêu thụ thích hợp.
* Không được dùng quá lượng tiêu thụ nhiều nhất cho phép.
Tài liệu
GMP (RUS, en)
Giấy chứng nhận đăng ký nhà nước (KAZ, ru)
Giấy chứng nhận phù hợp (RUS, ru)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.